Viêm khớp gối là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm khớp gối là tình trạng viêm mạn tính xảy ra tại khớp gối, gây đau, sưng và hạn chế vận động do tổn thương sụn và cấu trúc quanh khớp. Đây là bệnh lý phổ biến ở người lớn tuổi với nhiều dạng khác nhau như thoái hóa, tự miễn hay nhiễm khuẩn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Định nghĩa về viêm khớp gối
Viêm khớp gối là một tình trạng rối loạn mạn tính ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của khớp gối. Đây là bệnh lý thường gặp nhất trong nhóm bệnh viêm khớp và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế ở người trung niên và cao tuổi. Viêm khớp gối có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai đầu gối và tiến triển từ nhẹ đến nặng theo thời gian.
Tại khớp gối, sụn khớp đóng vai trò như một lớp đệm, giúp xương đùi và xương chày trượt lên nhau một cách êm ái. Khi lớp sụn này bị tổn thương hoặc thoái hóa, các đầu xương va chạm trực tiếp, gây đau, viêm và hạn chế khả năng vận động. Theo thời gian, tình trạng viêm mạn tính làm phá huỷ các thành phần khác của khớp như dây chằng, màng hoạt dịch và xương dưới sụn.
Viêm khớp gối không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn tác động đến chất lượng sống, tâm lý và khả năng lao động của người bệnh. Tình trạng này đòi hỏi phải điều trị lâu dài và thường xuyên theo dõi tiến triển bệnh bằng các chỉ số lâm sàng và hình ảnh học.
Các loại viêm khớp gối phổ biến
Viêm khớp gối không phải là một bệnh đơn lẻ mà bao gồm nhiều thể bệnh khác nhau với nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và cách điều trị riêng biệt. Dưới đây là những loại viêm khớp gối thường gặp nhất:
- Viêm xương khớp (Osteoarthritis - OA): Là loại phổ biến nhất, đặc biệt ở người trên 50 tuổi. Bệnh tiến triển từ từ do sự hao mòn sụn theo thời gian.
- Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis - RA): Là bệnh tự miễn, thường ảnh hưởng cả hai bên khớp, gây viêm đối xứng và phá hủy khớp nếu không được kiểm soát.
- Viêm khớp sau chấn thương (Post-traumatic arthritis): Phát triển sau các tổn thương khớp như gãy xương, rách dây chằng, đặc biệt thường gặp ở người từng chơi thể thao chuyên nghiệp.
- Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic arthritis): Là tình trạng cấp tính do vi khuẩn xâm nhập vào khớp gây sưng đau dữ dội, có thể gây hủy khớp nhanh chóng nếu không điều trị kịp thời.
Mỗi loại viêm khớp có đặc điểm lâm sàng, tiến triển và đáp ứng điều trị khác nhau. Việc xác định đúng thể bệnh là bước đầu quan trọng trong chiến lược điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Loại viêm khớp | Nguyên nhân chính | Đối tượng thường gặp | Tiến triển |
---|---|---|---|
Osteoarthritis | Thoái hóa sụn theo tuổi | Trên 50 tuổi | Chậm, mạn tính |
Rheumatoid arthritis | Tự miễn | Trung niên, nữ giới | Nhanh, đối xứng |
Post-traumatic arthritis | Chấn thương khớp | Vận động viên, người từng gãy xương | Tiến triển theo tổn thương |
Septic arthritis | Vi khuẩn | Mọi lứa tuổi, sau phẫu thuật hoặc nhiễm trùng | Cấp tính, đột ngột |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm khớp gối có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, trong đó phần lớn liên quan đến tổn thương cơ học, lão hóa, phản ứng miễn dịch bất thường hoặc hậu quả của chấn thương. Bệnh có thể phát triển âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
Các yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng dần theo tuổi, đặc biệt sau 50 tuổi.
- Béo phì: Là yếu tố cơ học làm tăng áp lực lên khớp gối.
- Tiền sử chấn thương khớp: Như rách dây chằng chéo, gãy xương vùng đầu gối.
- Dị dạng chi dưới: Như chân vòng kiềng hoặc chân chữ X, làm lệch trục chịu lực.
- Yếu tố di truyền: Gia đình có người mắc viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh tự miễn khác.
- Nghề nghiệp hoặc hoạt động lặp lại: Như khuân vác, leo trèo, đứng lâu hoặc ngồi xổm nhiều.
Ngoài ra, những người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, bệnh gout, lupus ban đỏ hệ thống hoặc rối loạn chuyển hóa khác cũng có nguy cơ cao phát triển viêm khớp gối do ảnh hưởng hệ thống đến mô khớp và sụn.
Triệu chứng lâm sàng
Các biểu hiện lâm sàng của viêm khớp gối thường phụ thuộc vào giai đoạn tiến triển của bệnh. Trong giai đoạn đầu, triệu chứng có thể nhẹ và dễ bị nhầm với mỏi cơ hay thoái hóa nhẹ. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu trở nên rõ ràng và ảnh hưởng nặng nề đến vận động.
Một số triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau đầu gối khi vận động hoặc đứng lâu, giảm khi nghỉ ngơi.
- Cứng khớp vào buổi sáng, thường kéo dài dưới 30 phút.
- Sưng vùng khớp gối, có thể kèm nóng đỏ (đặc biệt ở thể viêm nhiễm).
- Nghe tiếng “lạo xạo” khi co duỗi gối hoặc khi đi lại.
- Hạn chế biên độ gập, duỗi hoặc xoay đầu gối.
- Biến dạng khớp ở giai đoạn muộn, kèm theo yếu cơ và mất vững khớp.
Một số bệnh nhân có thể có biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân (trong viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn). Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này là chìa khóa để ngăn chặn biến chứng tàn phế và cải thiện tiên lượng.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán viêm khớp gối đòi hỏi kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, khai thác tiền sử, và sử dụng các phương tiện cận lâm sàng hiện đại. Mục tiêu là xác định nguyên nhân cụ thể, mức độ tổn thương và loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như bệnh gout, viêm gân hoặc u xương.
Các bước chẩn đoán điển hình bao gồm:
- Khám lâm sàng: Đánh giá mức độ đau, biến dạng, cử động khớp, dấu hiệu viêm tại chỗ và phản ứng gõ khớp.
- X-quang khớp gối: Là phương pháp phổ biến để phát hiện hẹp khe khớp, gai xương, vôi hóa và thay đổi hình dạng xương.
- Cộng hưởng từ (MRI): Được chỉ định khi cần đánh giá mô mềm như dây chằng, sụn chêm hoặc phát hiện tràn dịch khớp kín đáo.
- Siêu âm khớp: Giúp phát hiện tràn dịch, viêm màng hoạt dịch và tổn thương bề mặt sụn.
- Xét nghiệm máu: Định lượng các chỉ dấu viêm (CRP, ESR), tự kháng thể (RF, anti-CCP) trong trường hợp nghi ngờ viêm khớp dạng thấp.
- Chọc hút dịch khớp: Phân tích màu sắc, độ nhớt, tế bào và nuôi cấy vi khuẩn để loại trừ nhiễm trùng khớp hoặc bệnh gout.
Bảng sau thể hiện sự khác biệt cận lâm sàng giữa ba loại viêm khớp gối phổ biến:
Chỉ số | OA | RA | Septic |
---|---|---|---|
CRP, ESR | Bình thường hoặc tăng nhẹ | Tăng cao | Tăng rất cao |
RF, anti-CCP | Âm tính | Dương tính | Âm tính |
Tràn dịch khớp | Ít | Trung bình | Rất nhiều, mủ |
X-quang | Thoái hóa sụn, gai xương | Bào mòn xương, dính khớp | Hủy xương cấp |
Cơ chế bệnh sinh
Mỗi loại viêm khớp gối có cơ chế bệnh sinh khác nhau, nhưng điểm chung là sự mất cân bằng giữa quá trình phá hủy và tái tạo mô khớp. Trong viêm xương khớp, sự hao mòn cơ học và thay đổi vi mô của sụn khớp làm giảm khả năng đàn hồi, dẫn đến nứt gãy và phân hủy sụn.
Tế bào sụn (chondrocytes) khi bị kích thích sẽ sản xuất các enzym phân hủy như MMPs (matrix metalloproteinases) và cytokine tiền viêm như IL-1β, TNF-α. Những yếu tố này tiếp tục làm tổn thương mô khớp, tạo ra một vòng xoắn bệnh lý.
Trong viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch tấn công màng hoạt dịch, gây tăng sinh (pannus) và tiết ra nhiều chất trung gian viêm. Quá trình này dẫn đến hủy hoại không hồi phục sụn và xương dưới sụn. Trong viêm khớp nhiễm khuẩn, vi khuẩn và độc tố gây phản ứng viêm cấp tính mạnh mẽ, có thể phá hủy cấu trúc khớp chỉ trong vài ngày.
Điều trị
Việc điều trị viêm khớp gối phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng, bảo tồn chức năng khớp và nâng cao chất lượng sống.
Các lựa chọn điều trị gồm:
- Không dùng thuốc: Thay đổi lối sống, giảm cân, tập phục hồi chức năng (squat nhẹ, kéo giãn cơ đùi), sử dụng nẹp khớp, giày chỉnh hình.
- Dùng thuốc:
- Paracetamol, NSAIDs: Giảm đau, chống viêm.
- Thuốc chống thấp khớp DMARDs (methotrexate, sulfasalazine) trong RA.
- Thuốc sinh học (anti-TNF, IL-6 inhibitors) cho trường hợp không đáp ứng với DMARDs.
- Tiêm nội khớp: Corticoid (giảm viêm nhanh) hoặc acid hyaluronic (bôi trơn khớp).
- Phẫu thuật: Khi điều trị bảo tồn thất bại:
- Nội soi rửa khớp hoặc cắt bỏ phần viêm.
- Thay khớp gối toàn phần (xem tại AAOS) ở bệnh nhân đau nhiều, biến dạng khớp nặng.
Việc phối hợp đa chuyên khoa giữa bác sĩ chấn thương chỉnh hình, nội khoa, phục hồi chức năng và dinh dưỡng là điều cần thiết trong quản lý bệnh toàn diện.
Phòng ngừa
Dù không thể phòng tránh hoàn toàn viêm khớp gối, nhưng có thể làm chậm tiến trình bệnh và giảm nguy cơ xuất hiện bằng cách điều chỉnh các yếu tố nguy cơ. Các chiến lược hiệu quả bao gồm:
- Duy trì cân nặng hợp lý (BMI < 25).
- Thường xuyên vận động: đi bộ nhẹ, đạp xe, bơi lội 3–4 buổi mỗi tuần.
- Tránh mang vác nặng và tư thế sai lệch khi làm việc.
- Phòng ngừa chấn thương thể thao bằng khởi động và sử dụng dụng cụ bảo vệ gối.
- Kiểm soát tốt các bệnh nền như đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa và bệnh tự miễn.
Ngoài ra, khám định kỳ để phát hiện sớm các bất thường khớp gối giúp nâng cao khả năng can thiệp sớm, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như người lớn tuổi, vận động viên, công nhân nặng hoặc có tiền sử chấn thương khớp.
Tiên lượng và chất lượng sống
Viêm khớp gối nếu được chẩn đoán và điều trị sớm có tiên lượng khá tốt. Ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, người bệnh có thể duy trì sinh hoạt bình thường nếu tuân thủ điều trị và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, dính khớp và tàn phế.
Các biến chứng thường gặp:
- Giảm hoặc mất chức năng vận động gối.
- Suy giảm chất lượng sống, mất khả năng lao động.
- Phụ thuộc thuốc giảm đau, loét dạ dày, tổn thương gan/thận do NSAIDs kéo dài.
- Biến chứng sau phẫu thuật: nhiễm trùng khớp nhân tạo, lỏng khớp.
Công nghệ mới như điều trị tế bào gốc, liệu pháp gene và in sụn 3D đang được nghiên cứu, mang lại hy vọng cải thiện khả năng phục hồi mô khớp trong tương lai gần.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Osteoarthritis
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases (NIAMS)
- American College of Rheumatology – Osteoarthritis
- American Academy of Orthopaedic Surgeons – Total Knee Replacement
- Mayo Clinic – Osteoarthritis
- UpToDate – Osteoarthritis in adults: Management overview
- NIH – Pathophysiology of Knee Osteoarthritis
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm khớp gối:
- 1
- 2
- 3
- 4